Có 3 kết quả:

毎人 měi rén ㄇㄟˇ ㄖㄣˊ每人 měi rén ㄇㄟˇ ㄖㄣˊ美人 měi rén ㄇㄟˇ ㄖㄣˊ

1/3

Từ điển phổ thông

mỗi người, từng người

Bình luận 0

měi rén ㄇㄟˇ ㄖㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

mỗi người, từng người

Từ điển Trung-Anh

(1) each person
(2) everybody
(3) per person

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0